• Phone/Zalo: 0898 880 789
  • thanhhungvietnam.info@gmail.com
  • Địa chỉ: 367/4 Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TPHCM
  • Bãi Xe: 18 QL1A, Tân Thới An, Quận 12, TPHCM

TỔNG ĐÀI MIỄN CƯỚC
1800.80.49

Tin Tức

Cảng Hàng Hóa Hàng Không Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, cảng hàng hóa hàng không là Air Cargo Terminal, có phiên âm cách đọc là /ɛr ˈkɑr.goʊ ˈtɜr.mə.nəl/

Cảng hàng hóa hàng không “Air Cargo Terminal” là một cơ sở tại sân bay được thiết kế và trang bị đặc biệt để xử lý, lưu trữ và phân phối hàng hóa hàng không. Nó hoạt động như một điểm trung tâm nơi hàng hóa được gỡ ra từ máy bay, sắp xếp, lưu trữ tạm thời, và sau đó được nạp lên các máy bay khác để chuyển tiếp.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “cảng hàng hóa hàng không” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Air cargo terminal – Trạm hàng hóa hàng không
  2. Airport cargo facility – Cơ sở hàng hóa sân bay
  3. Aerial goods depot – Kho hàng không
  4. Airmail center – Trung tâm chuyển phát hàng không
  5. Airfreight hub – Trạm hàng hóa hàng không
  6. Aviation cargo terminal – Trạm hàng hóa hàng không
  7. Airfreight center – Trung tâm hàng hóa hàng không
  8. Aircraft cargo terminal – Trạm hàng hóa máy bay
  9. Aircargo hub – Trạm hàng hóa hàng không
  10. Freight terminal – Trạm hàng hóa

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Air Cargo Terminal” với nghĩa là “cảng hàng hóa hàng không” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The Air Cargo Terminal plays a crucial role in handling and processing goods transported by air. => Trạm Hàng hóa Hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và xếp dỡ hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không.
  2. The Air Cargo Terminal is equipped with advanced facilities to ensure efficient handling of airfreight. => Trạm Hàng hóa Hàng không được trang bị các cơ sở vật chất tiên tiến để đảm bảo xử lý hàng hóa hàng không hiệu quả.
  3. Cargo is transported from the aircraft to the Air Cargo Terminal for sorting and distribution. => Hàng hóa được vận chuyển từ máy bay đến Trạm Hàng hóa Hàng không để được sắp xếp và phân phối.
  4. The Air Cargo Terminal is responsible for customs clearance and inspection of imported goods. => Trạm Hàng hóa Hàng không chịu trách nhiệm về thủ tục hải quan và kiểm tra hàng hóa nhập khẩu.
  5. Many airlines have their own dedicated Air Cargo Terminals to handle their shipments. => Nhiều hãng hàng không có các Trạm Hàng hóa Hàng không riêng để xử lý hàng hóa gửi đi.
  6. The Air Cargo Terminal operates around the clock to ensure timely delivery of goods. => Trạm Hàng hóa Hàng không hoạt động suốt ngày đêm để đảm bảo giao hàng đúng thời hạn.
  7. Freight forwarders and logistics companies often collaborate closely with the Air Cargo Terminal. => Các công ty chuyển phát và công ty logistics thường hợp tác chặt chẽ với Trạm Hàng hóa Hàng không.
  8. The Air Cargo Terminal handles a wide range of commodities, from perishables to industrial equipment. => Trạm Hàng hóa Hàng không xử lý nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ hàng dễ thối đến thiết bị công nghiệp.
  9. The efficiency of the Air Cargo Terminal contributes to the overall speed of airfreight transportation. => Sự hiệu quả của Trạm Hàng hóa Hàng không góp phần vào tốc độ tổng thể của vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
  10. The Air Cargo Terminal serves as a crucial link in the global supply chain, facilitating the movement of goods worldwide. => Trạm Hàng hóa Hàng không đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, tạo điều kiện cho việc di chuyển hàng hóa trên toàn thế giới.
By Quang Tiến -
5/5 - (2 votes)

Thông tin khác

Tin Tức