• Phone/Zalo: 0898 880 789
  • thanhhungvietnam.info@gmail.com
  • Địa chỉ: 367/4 Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TPHCM
  • Bãi Xe: 18 QL1A, Tân Thới An, Quận 12, TPHCM

TỔNG ĐÀI MIỄN CƯỚC
1800.80.49

Tin Tức

Chất Lượng Container Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, chất lượng container là Container quality, có phiên âm cách đọc là [kənˈteɪnər ˈkwɑləti].

Chất lượng container “Container quality” đề cập đến tình trạng và tính chất của container, bao gồm khả năng của nó để bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết và các yếu tố khác trong quá trình vận chuyển, cũng như tính trạng về kết cấu và an toàn của container.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “chất lượng container” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Container quality: Chất lượng container
  2. Container condition: Tình trạng container
  3. Container integrity: Tính trạng của container
  4. Container fitness: Sự phù hợp của container
  5. Container suitability: Sự thích hợp của container
  6. Container standard: Tiêu chuẩn container
  7. Container safety: An toàn của container
  8. Container reliability: Độ tin cậy của container
  9. Container durability: Độ bền của container
  10. Container performance: Hiệu suất của container

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Container quality” với nghĩa là “chất lượng container” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The container quality is of utmost importance to ensure the safety of our cargo during transit. => Chất lượng container cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho hàng hóa của chúng tôi trong quá trình vận chuyển.
  2. Our company only uses containers that meet the highest standards of container quality. => Công ty chúng tôi chỉ sử dụng các container đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
  3. The inspection team thoroughly checked the container quality before loading it with goods. => Đội ngũ kiểm tra đã kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng container trước khi nạp hàng vào đó.
  4. Poor container quality can lead to damage and losses during transportation. => Chất lượng container kém có thể dẫn đến hỏng hóc và thiệt hại trong quá trình vận chuyển.
  5. It’s essential to maintain and repair containers regularly to ensure their quality over time. => Việc bảo dưỡng và sửa chữa container đều đặn là quan trọng để đảm bảo chất lượng của chúng theo thời gian.
  6. The shipping company is known for its commitment to container quality and safety. => Công ty vận tải nổi tiếng với cam kết đối với chất lượng và an toàn của container.
  7. Customers should be aware of the container quality requirements for different types of cargo. => Khách hàng nên nắm rõ các yêu cầu về chất lượng container cho từng loại hàng hóa khác nhau.
  8. The certification process ensures that the container quality meets international standards. => Quy trình chứng nhận đảm bảo rằng chất lượng container đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
  9. The company invested in a new fleet of containers to improve container quality across the board. => Công ty đã đầu tư vào một đội ngũ container mới để nâng cao chất lượng container trên toàn bộ.
  10. Container quality control is a critical aspect of the logistics process to prevent any issues during shipment. => Kiểm soát chất lượng container là một khía cạnh quan trọng trong quá trình logistics để ngăn ngừa bất kỳ vấn đề nào trong quá trình gửi hàng.
By quangtien -
Rate this post

Thông tin khác