• Phone/Zalo: 0898 880 789
  • thanhhungvietnam.info@gmail.com
  • Địa chỉ: 367/4 Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TPHCM
  • Bãi Xe: 18 QL1A, Tân Thới An, Quận 12, TPHCM

TỔNG ĐÀI MIỄN CƯỚC
1800.80.49

Tin Tức

Di Dời Tài Sản Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, di dời tài sản là Asset relocation, có phiên âm cách đọc là /ˈæsɛt ˌriː.loʊˈkeɪ.ʃən/.

Di dời tài sản “Asset relocation” là quá trình chuyển đổi và chuyển đổi các tài sản, thiết bị, và nguồn lực từ một vị trí hoặc địa điểm đến một vị trí hoặc địa điểm khác. Điều này có thể bao gồm việc di chuyển thiết bị, máy móc, hàng hóa, vật liệu, và các nguồn lực khác giữa các cơ sở sản xuất, văn phòng, nhà máy, hoặc các địa điểm khác để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “di dời tài sản” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Asset relocation: Di dời tài sản
  2. Property transfer: Chuyển nhượng tài sản
  3. Asset migration: Di chuyển tài sản
  4. Equipment transfer: Chuyển đổi thiết bị
  5. Resource relocation: Di dời nguồn lực
  6. Property movement: Di chuyển tài sản
  7. Asset shifting: Dời chỗ tài sản
  8. Property displacement: Di dời tài sản
  9. Equipment movement: Di chuyển thiết bị
  10. Resource migration: Di chuyển nguồn lực

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Asset relocation” với nghĩa là “di dời tài sản” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Our company is undergoing an asset relocation process to optimize our resources and improve efficiency. => Công ty chúng tôi đang tiến hành quá trình di dời tài sản để tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả.
  2. The asset relocation project is expected to enhance our production capabilities and reduce operational costs. => Dự án di dời tài sản dự kiến sẽ nâng cao khả năng sản xuất và giảm thiểu chi phí vận hành.
  3. The successful asset relocation resulted in improved workflow and increased productivity. => Việc di dời tài sản thành công đã dẫn đến quy trình làm việc được cải thiện và nâng cao năng suất.
  4. We are currently in the midst of an asset relocation phase to modernize our facilities. => Chúng tôi hiện đang trong giai đoạn di dời tài sản để hiện đại hóa cơ sở vật chất.
  5. The asset relocation plan was carefully designed to minimize disruptions to our operations. => Kế hoạch di dời tài sản được thiết kế cẩn thận để giảm thiểu sự gián đoạn đối với hoạt động của chúng tôi.
  6. The asset relocation process involves assessing the value of each item before moving it to a new location. => Quá trình di dời tài sản bao gồm việc đánh giá giá trị của mỗi mục trước khi di chuyển đến vị trí mới.
  7. Our company’s expansion prompted the need for asset relocation to accommodate the growing demand. => Sự mở rộng của công ty đã thúc đẩy nhu cầu di dời tài sản để phục vụ nhu cầu tăng cao.
  8. The asset relocation strategy aims to centralize our resources and improve logistical efficiency. => Chiến lược di dời tài sản nhằm mục tiêu tập trung nguồn lực và cải thiện hiệu suất vận chuyển.
  9. The asset relocation initiative is part of our long-term plan to enhance competitiveness in the market. => Sáng kiến di dời tài sản là một phần của kế hoạch dài hạn để nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
  10. The asset relocation process requires careful coordination between various departments to ensure a smooth transition. => Quá trình di dời tài sản yêu cầu sự phối hợp cẩn thận giữa các phòng ban khác nhau để đảm bảo quá trình chuyển giao diễn ra trôi chảy.
By Quang Tiến -
5/5 - (2 votes)

Thông tin khác

Tin Tức