• Phone/Zalo: 0898 880 789
  • thanhhungvietnam.info@gmail.com
  • Địa chỉ: 367/4 Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TPHCM
  • Bãi Xe: 18 QL1A, Tân Thới An, Quận 12, TPHCM

TỔNG ĐÀI MIỄN CƯỚC
1800.80.49

Tin Tức

Dỡ Hàng Đúng Hẹn Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, dỡ hàng đúng hẹn là Timely offloading, có phiên âm cách đọc là /ˈtaɪmli ˈɔfˌloʊdɪŋ/.

Dỡ hàng đúng hẹn “Timely offloading” là quá trình thực hiện việc bốc dỡ hàng hóa từ phương tiện vận chuyển, như tàu, xe tải, hoặc máy bay, vào kho hoặc địa điểm đích mà không có sự trễ hẹn hoặc thất thoát thời gian.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “dỡ hàng đúng hẹn” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. On-time unloading – Dỡ hàng đúng hẹn
  2. Timely unloading – Dỡ hàng đúng hẹn
  3. Punctual unloading – Dỡ hàng đúng giờ
  4. Unloading as scheduled – Dỡ hàng theo lịch trình
  5. Prompt unloading – Dỡ hàng nhanh chóng
  6. Scheduled offloading – Dỡ hàng theo lịch trình
  7. Timely discharge – Thời gian dỡ hàng đúng hẹn
  8. On-schedule unloading – Dỡ hàng đúng lịch trình
  9. Unloading without delay – Dỡ hàng không trễ hẹn
  10. Adherence to unloading schedule – Tuân thủ lịch trình dỡ hàng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Timely offloading” với nghĩa là “dỡ hàng đúng hẹn” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The shipping company ensured timely offloading of the cargo to meet the delivery deadline. => Công ty vận chuyển đảm bảo việc dỡ hàng đúng hẹn để đáp ứng thời hạn giao hàng.
  2. Timely offloading of the supplies at the distribution center helped maintain an efficient supply chain. => Việc dỡ hàng đúng hẹn tại trung tâm phân phối giúp duy trì một chuỗi cung ứng hiệu quả.
  3. We appreciate your commitment to timely offloading, which minimizes disruptions in our production process. => Chúng tôi đánh giá cao sự cam kết của bạn đối với việc dỡ hàng đúng hẹn, giúp giảm thiểu sự gián đoạn trong quy trình sản xuất của chúng tôi.
  4. Timely offloading of the cargo ship’s containers was crucial to avoid port congestion. => Việc dỡ hàng đúng hẹn của các container trên tàu là quan trọng để tránh tắc nghẽn cảng biển.
  5. The truck drivers are trained to prioritize timely offloading of goods at their destinations. => Các tài xế xe tải được đào tạo để ưu tiên việc dỡ hàng đúng hẹn tại điểm đến của họ.
  6. Our partnership with reliable carriers ensures the timely offloading of our products in various regions. => Sự hợp tác của chúng tôi với các đơn vị vận chuyển đáng tin cậy đảm bảo việc dỡ hàng đúng hẹn ở nhiều khu vực.
  7. The warehouse team’s efficiency in timely offloading contributed to smoother inventory management. => Sự hiệu quả của nhóm kho hàng trong việc dỡ hàng đúng hẹn góp phần làm cho quản lý hàng tồn trôi chảy hơn.
  8. Please ensure timely offloading of the goods upon arrival at the customer’s facility. => Vui lòng đảm bảo việc dỡ hàng đúng hẹn khi đến cơ sở của khách hàng.
  9. Timely offloading of the construction materials is essential to keep the project on schedule. => Việc dỡ hàng xây dựng đúng hẹn là điều quan trọng để duy trì kế hoạch dự án.
  10. The dockworkers have been praised for their dedication to ensuring the timely offloading of cargo ships. => Các công nhân bến cảng đã được khen ngợi vì sự tận tâm của họ trong việc đảm bảo việc dỡ hàng đúng hẹn của tàu cárgo.
By quangtien -
5/5 - (2 votes)

Thông tin khác