• Phone/Zalo: 0898 880 789
  • thanhhungvietnam.info@gmail.com
  • Địa chỉ: 367/4 Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TPHCM
  • Bãi Xe: 18 QL1A, Tân Thới An, Quận 12, TPHCM

TỔNG ĐÀI MIỄN CƯỚC
1800.80.49

Tin Tức

Dụng Cụ Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, dụng cụ là Apparatus, có phiên âm cách đọc là /ˌæpəˈreɪtəs/.

Dụng cụ “Apparatus” là một cái gì đó được sử dụng để thực hiện một công việc cụ thể hoặc đạt được mục tiêu cụ thể. Đây có thể là các công cụ, máy móc, thiết bị, hoặc các phương tiện cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hay hoạt động cụ thể.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “dụng cụ” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Equipment – Thiết bị
  2. Tool – Công cụ
  3. Instrument – Dụng cụ đo lường
  4. Appliance – Thiết bị điện
  5. Implement – Bộ dụng cụ
  6. Utensil – Dụng cụ nấu ăn
  7. Device – Thiết bị
  8. Machinery – Máy móc
  9. Gear – Trang thiết bị
  10. Apparatus – Thiết bị

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Apparatus” với nghĩa là “dụng cụ” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The laboratory apparatus includes microscopes, test tubes, and chemical reagents. => Dụng cụ trong phòng thí nghiệm bao gồm kính hiển vi, ống nghiệm và các chất hóa học.
  2. Firefighters use specialized apparatus to extinguish fires safely and efficiently. => Lính cứu hỏa sử dụng dụng cụ chuyên dụng để dập tắt đám cháy một cách an toàn và hiệu quả.
  3. The dentist’s apparatus can seem intimidating, but it’s designed to keep patients comfortable during procedures. => Dụng cụ của nha sĩ có thể làm sợ hãi, nhưng chúng được thiết kế để làm cho bệnh nhân cảm thấy thoải mái trong quá trình điều trị.
  4. The gym is equipped with a variety of exercise apparatus, from treadmills to weightlifting machines. => Phòng tập thể dục được trang bị nhiều loại dụng cụ tập thể dục, từ máy chạy bộ đến máy tập lực.
  5. The surveillance apparatus in the security room monitors the entire building. => Hệ thống dụng cụ giám sát trong phòng an ninh theo dõi toàn bộ tòa nhà.
  6. The scientific apparatus used in the experiment was state-of-the-art and incredibly precise. => Dụng cụ khoa học được sử dụng trong thí nghiệm là hiện đại và cực kỳ chính xác.
  7. The cooking apparatus in the restaurant’s kitchen is top-notch, allowing chefs to create exquisite dishes. => Dụng cụ nấu ăn trong nhà bếp nhà hàng là hàng đầu, cho phép đầu bếp tạo ra các món ăn tinh tế.
  8. The astronaut’s space suit is a crucial life-support apparatus during extravehicular activities. => Bộ áo không gian của phi hành gia là một dụng cụ hỗ trợ cuộc sống quan trọng trong hoạt động ngoài không gian.
  9. The forensic science apparatus helps investigators gather evidence and solve crimes. => Dụng cụ khoa học phân tích tội phạm giúp các điều tra viên thu thập bằng chứng và phá án.
  10. The medical apparatus and equipment in the hospital’s operating room are sterilized to maintain a hygienic environment. => Dụng cụ và thiết bị y tế trong phòng mổ của bệnh viện được tiệt trùng để duy trì môi trường vệ sinh.
By quangtien -
5/5 - (2 votes)

Thông tin khác