Trong Tiếng Anh, khả năng chịu tải là Load resistance, có phiên âm cách đọc là /loʊd rɪˈzɪstəns/.
Khả năng chịu tải “Load resistance” là khả năng của một cấu trúc, thiết bị hoặc vật phẩm cụ thể để chịu được trọng lượng hoặc tải trọng mà nó phải chịu mà không gây hỏng hoặc thất bại.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “khả năng tải trọng” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Load-bearing capacity – Khả năng chịu tải
- Weight-bearing capacity – Khả năng chịu trọng lượng
- Load capacity – Sức chứa tải
- Weight capacity – Sức chứa trọng lượng
- Payload capacity – Khả năng chịu tải trọng
- Carrying capacity – Khả năng vận chuyển
- Capacity to bear weight – Khả năng chịu trọng
- Weight-holding capacity – Khả năng chịu trọng lượng
- Maximum load capacity – Khả năng chịu tải tối đa
- Load-carrying ability – Khả năng mang tải
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Load resistance” với nghĩa là “khả năng chịu tải” và dịch sang tiếng Việt:
- The load resistance of the bridge’s foundation is crucial for its stability during earthquakes. => Khả năng chịu tải của móng cầu rất quan trọng để đảm bảo tính ổn định của nó trong trường hợp động đất.
- Engineers tested the load resistance of the materials to ensure the safety of the building under heavy snow loads. => Các kỹ sư đã kiểm tra khả năng chịu tải của vật liệu để đảm bảo an toàn của tòa nhà dưới tải trọng tuyết nặng.
-
Load resistance is a critical factor in designing durable and reliable machinery. => Khả năng chịu tải là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế máy móc bền và đáng tin cậy.
- The load resistance of the roof trusses determines their ability to support the weight of solar panels. => Khả năng chịu tải của khung mái xác định khả năng hỗ trợ trọng lượng của các tấm năng lượng mặt trời.
-
Load resistance testing revealed weaknesses in the structure’s support beams. => Kiểm tra khả năng chịu tải đã phát hiện ra các điểm yếu trong các dầm chịu lực của công trình.
-
Load resistance is a key consideration when designing heavy-duty vehicles for transporting goods. => Khả năng chịu tải là một yếu tố quan trọng khi thiết kế các phương tiện vận chuyển hàng hóa nặng.
- The load resistance of the electronic components determines their performance in harsh environmental conditions. => Khả năng chịu tải của các thành phần điện tử xác định hiệu suất của chúng trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- When choosing construction materials, it’s important to consider their load resistance to ensure the safety of the building. => Khi lựa chọn vật liệu xây dựng, quan trọng phải xem xét khả năng chịu tải để đảm bảo an toàn của công trình.
- The load resistance of the suspension system is crucial for off-road vehicles tackling rough terrain. => Khả năng chịu tải của hệ thống treo là rất quan trọng đối với các phương tiện vận chuyển chạy trên địa hình gồ ghề.
- Engineers continuously monitor the load resistance of the structural components to ensure the long-term integrity of the building. => Các kỹ sư liên tục theo dõi khả năng chịu tải của các thành phần cấu trúc để đảm bảo tính bền đẹp dài hạn của công trình.