Trong Tiếng Anh, khả năng vận chuyển là Transportation Capacity, có phiên âm cách đọc là [ˌtrænspɔːrˈteɪʃən kəˈpæsəti].
Khả năng vận chuyển “Transportation Capacity” là khả năng của hệ thống vận chuyển hoặc phương tiện vận tải để chứa và vận chuyển hàng hóa, người hoặc tài sản từ một địa điểm đến địa điểm khác trong một khoảng thời gian cụ thể.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “khả năng vận chuyển” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Transport capacity – Khả năng vận chuyển
- Carrying capacity – Khả năng vận chuyển
- Freight capacity – Khả năng vận chuyển hàng hóa
- Payload capacity – Khả năng vận chuyển tải trọng
- Conveyance capacity – Khả năng vận chuyển
- Shipping capacity – Khả năng vận chuyển bằng đường biển
- Transportation capability – Khả năng vận chuyển
- Transit capacity – Khả năng vận chuyển qua cửa khẩu, trạm kiểm soát
- Cargo-carrying capacity – Khả năng vận chuyển hàng hóa
- Conveying ability – Khả năng vận chuyển
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Transportation Capacity” với nghĩa là “khả năng vận chuyển” và dịch sang tiếng Việt:
- The transportation capacity of the new freight train is impressive, allowing it to carry a large volume of goods. => Khả năng vận chuyển của tàu hàng mới là ấn tượng, cho phép nó vận chuyển một lượng lớn hàng hóa.
- The airline is constantly working to improve its transportation capacity to accommodate more passengers. => Hãng hàng không liên tục nỗ lực để cải thiện khả năng vận chuyển để phục vụ thêm nhiều hành khách hơn.
- A key factor in logistics planning is assessing the transportation capacity of available vehicles. => Một yếu tố quan trọng trong quá trình lập kế hoạch vận tải là đánh giá khả năng vận chuyển của các phương tiện có sẵn.
- The port has expanded its transportation capacity by adding more loading docks and storage facilities. => Cảng đã mở rộng khả năng vận chuyển bằng cách thêm nhiều bến cập cảng và cơ sở lưu trữ.
- Railways play a crucial role in enhancing a country’s transportation capacity for both passengers and goods. => Đường sắt đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng vận chuyển của một quốc gia cho cả hành khách và hàng hóa.
- Effective supply chain management involves optimizing transportation capacity while minimizing costs. => Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả liên quan đến việc tối ưu hóa khả năng vận chuyển trong khi giảm thiểu chi phí.
- The company invested in a larger fleet of trucks to increase its transportation capacity. => Công ty đã đầu tư vào một đội xe tải lớn hơn để tăng khả năng vận chuyển.
- Assessing the transportation capacity of a shipping company is crucial before signing any contracts. => Việc đánh giá khả năng vận chuyển của một công ty vận tải biển là quan trọng trước khi ký bất kỳ hợp đồng nào.
- The airport has modernized its facilities to handle the growing transportation capacity and improve passenger experience. => Sân bay đã hiện đại hóa cơ sở hạ tầng của mình để xử lý khả năng vận chuyển ngày càng tăng và cải thiện trải nghiệm của hành khách.
- The government is investing in the improvement of transportation capacity to boost economic growth and trade. => Chính phủ đang đầu tư vào việc cải thiện khả năng vận chuyển để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thương mại.