• Phone/Zalo: 0898 880 789
  • thanhhungvietnam.info@gmail.com
  • Địa chỉ: 367/4 Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TPHCM
  • Bãi Xe: 18 QL1A, Tân Thới An, Quận 12, TPHCM

TỔNG ĐÀI MIỄN CƯỚC
1800.80.49

Tin Tức

Kho Vật Liệu Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, kho vật liệu là Material Warehouse, có phiên âm cách đọc là /məˈtɪəriəl ˈweərhaʊs/.

Kho vật liệu “Materials Warehouse” là một cơ sở lưu trữ và quản lý vật liệu, nguyên liệu, hoặc tài liệu liên quan đến vật liệu một cách tổ chức và hiệu quả. Kho vật liệu thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp để duy trì nguồn cung ứng và đảm bảo rằng các vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc xây dựng có sẵn và sẵn sàng sử dụng khi cần.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “kho vật liệu” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Warehouse of Materials – Kho Vật liệu
  2. Material Storage Facility – Cơ sở lưu trữ Vật liệu
  3. Inventory Warehouse – Kho Hàng tồn kho
  4. Materials Repository – Kho Dự trữ Vật liệu
  5. Material Stockpile – Ngăn Kho Vật liệu
  6. Supplies Depot – Bãi Cung cấp Vật liệu
  7. Raw Material Warehouse – Kho Nguyên liệu thô
  8. Resource Storehouse – Kho Tài nguyên
  9. Material Stockroom – Phòng Kho Vật liệu
  10. Inventory Depot – Bãi Quản lý Hàng tồn kho

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Material Warehouse” với nghĩa là “kho vật liệu” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The construction project is running smoothly thanks to our well-organized Material Warehouse. => Dự án xây dựng đang diễn ra một cách suôn sẻ nhờ vào Kho Vật liệu được tổ chức tốt của chúng tôi.
  2. We need to restock the Material Warehouse with steel beams for the upcoming project. => Chúng ta cần nạp lại Kho Vật liệu với các thanh thép cho dự án sắp tới.
  3. The Material Warehouse is responsible for ensuring that all materials are in proper condition and readily available. => Kho Vật liệu chịu trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả các vật liệu đều ở trong tình trạng tốt và sẵn sàng sử dụng.
  4. The Material Warehouse manager conducted an inventory audit to track our stock levels. => Người quản lý Kho Vật liệu đã tiến hành kiểm kê hàng tồn kho để theo dõi mức tồn kho của chúng ta.
  5. The Material Warehouse is located at the back of the manufacturing facility. => Kho Vật liệu nằm phía sau cơ sở sản xuất.
  6. We received a large shipment of materials and they are now being stored in the Material Warehouse. => Chúng tôi nhận được một lô lớn vật liệu và chúng đang được lưu trữ trong Kho Vật liệu.
  7. It’s essential to have a well-organized Material Warehouse to ensure efficient production processes. => Việc có một Kho Vật liệu được tổ chức tốt là rất quan trọng để đảm bảo quy trình sản xuất hiệu quả.
  8. The Material Warehouse plays a crucial role in managing the company’s resources. => Kho Vật liệu đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên của công ty.
  9. The Material Warehouse is equipped with state-of-the-art inventory tracking systems. => Kho Vật liệu được trang bị các hệ thống theo dõi hàng tồn kho tiên tiến.
  10. Before starting the construction project, we need to make sure the Material Warehouse is well-stocked with all the necessary supplies. => Trước khi bắt đầu dự án xây dựng, chúng ta cần đảm bảo rằng Kho Vật liệu đã được nạp đầy đủ với tất cả các nguyên vật liệu cần thiết.
By Quang Tiến -
5/5 - (2 votes)

Thông tin khác

  • Đơn Nhập Hàng Tiếng Anh Là Gì?

    NỘI DUNGDưới đây là một số từ đồng nghĩa với “kho vật liệu” và cách dịch sang tiếng Anh:Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Material Warehouse” với nghĩa là “kho vật liệu”...

  • Chỗ Đậu Tàu Tiếng Anh Là Gì?

    NỘI DUNGDưới đây là một số từ đồng nghĩa với “kho vật liệu” và cách dịch sang tiếng Anh:Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Material Warehouse” với nghĩa là “kho vật liệu”...

  • Thông Số Sản Phẩm Tiếng Anh Là Gì?

    NỘI DUNGDưới đây là một số từ đồng nghĩa với “kho vật liệu” và cách dịch sang tiếng Anh:Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Material Warehouse” với nghĩa là “kho vật liệu”...

  • Tàu Thương Mại Tiếng Anh Là Gì?

    NỘI DUNGDưới đây là một số từ đồng nghĩa với “kho vật liệu” và cách dịch sang tiếng Anh:Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Material Warehouse” với nghĩa là “kho vật liệu”...

  • Hàng Chỉ Định Tiếng Anh Là Gì?

    NỘI DUNGDưới đây là một số từ đồng nghĩa với “kho vật liệu” và cách dịch sang tiếng Anh:Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Material Warehouse” với nghĩa là “kho vật liệu”...

  • Lụa có khó may không?

    NỘI DUNGDưới đây là một số từ đồng nghĩa với “kho vật liệu” và cách dịch sang tiếng Anh:Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Material Warehouse” với nghĩa là “kho vật liệu”...

Tin Tức