• Phone/Zalo: 0898 880 789
  • thanhhungvietnam.info@gmail.com
  • Địa chỉ: 367/4 Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TPHCM
  • Bãi Xe: 18 QL1A, Tân Thới An, Quận 12, TPHCM

TỔNG ĐÀI MIỄN CƯỚC
1800.80.49

Tin Tức

Khóa Niêm Phong Container Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, khóa niêm phong container là Seal container, có phiên âm cách đọc là /siːl kənˈteɪ.nər/.

Khóa niêm phong container “Seal container” là một phương tiện niêm phong được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của hàng hóa trong container trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “khóa niêm phong container” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Container Seal: Khóa niêm phong container
  2. Security Seal: Niêm phong bảo mật
  3. Shipping Seal: Niêm phong vận chuyển
  4. Cargo Seal: Niêm phong hàng hóa
  5. Tamper-evident Seal: Niêm phong chống thay đổi
  6. Locking Device: Thiết bị khóa
  7. Container Lock: Khóa container
  8. Sealing Mechanism: Cơ chế niêm phong
  9. Tamper-resistant Seal: Niêm phong chống xâm phạm
  10. Container Security Device: Thiết bị bảo mật container

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Seal container” với nghĩa là “khóa niêm phong container” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The customs officials inspected the seal container to ensure its integrity. => Các viên chức hải quan kiểm tra khóa niêm phong container để đảm bảo tính toàn vẹn.
  2. Before loading, make sure to properly seal the containers to prevent tampering. => Trước khi nạp hàng, hãy đảm bảo niêm phong container đúng cách để ngăn chặn việc can thiệp.
  3. After the shipment arrived, the seal container was carefully opened by authorized personnel. => Sau khi hàng hóa đến nơi, khóa niêm phong container đã được mở cẩn thận bởi nhân viên có thẩm quyền.
  4. The logistics company uses high-quality seals to secure their containers during transportation. => Công ty logistics sử dụng khóa niêm phong chất lượng cao để đảm bảo an toàn cho container trong quá trình vận chuyển.
  5. The seal on the container was intact, indicating that the cargo hadn’t been tampered with. => Khóa niêm phong trên container vẫn nguyên vẹn, cho thấy hàng hóa không bị can thiệp.
  6. We provide seal container services to ensure the security of your shipments. => Chúng tôi cung cấp dịch vụ khóa niêm phong container để đảm bảo an ninh cho lô hàng của bạn.
  7. The driver is responsible for checking and recording the seal container number before departure. => Tài xế có trách nhiệm kiểm tra và ghi số khóa niêm phong container trước khi khởi hành.
  8. The customs authority requires all imported goods to arrive with an unbroken seal container. => Cơ quan hải quan yêu cầu tất cả hàng hóa nhập khẩu phải đến với khóa niêm phong container nguyên vẹn.
  9. The seal container serves as evidence that the shipment has not been tampered with in transit. => Khóa niêm phong container là bằng chứng cho thấy hàng hóa không bị can thiệp trong quá trình vận chuyển.
  10. The warehouse staff carefully inspected and sealed the container before storing it. => Nhân viên kho hàng đã kiểm tra và niêm phong container cẩn thận trước khi lưu trữ.
By Quang Tiến -
5/5 - (3 votes)

Thông tin khác

Tin Tức