Trong Tiếng Anh, sức chứa hàng là Cargo capacity, có phiên âm cách đọc là [ˈkɑrɡoʊ kəˈpæsəti].
Sức chứa hàng, “Cargo capacity”, là khả năng hoặc dung lượng của một phương tiện vận chuyển (như tàu, máy bay, xe tải, container, vv.) để chứa và vận chuyển hàng hóa hoặc tải trọng.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “sức chứa hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Cargo capacity: Sức chứa hàng
- Payload capacity: Sức chứa tải
- Freight capacity: Sức chứa hàng hóa
- Load capacity: Sức chứa tải
- Carrying capacity: Sức chứa vận chuyển
- Capacity for goods: Sức chứa cho hàng hóa
- Storage capacity: Sức chứa lưu trữ
- Shipping capacity: Sức chứa vận tải
- Hauling capacity: Sức chứa kéo
- Freight volume: Thể tích hàng hóa
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Cargo capacity” với nghĩa là “sức chứa hàng” và dịch sang tiếng Việt:
- The cargo capacity of the ship was sufficient to transport all the goods across the ocean. => Sức chứa hàng của tàu đủ để vận chuyển tất cả hàng hóa qua đại dương.
- The cargo capacity of this truck is 10 tons, making it ideal for heavy-duty transport. => Sức chứa hàng của chiếc xe tải này là 10 tấn, làm cho nó lý tưởng cho việc vận chuyển nặng.
- Airlines often prioritize increasing their cargo capacity to meet the growing demand for air freight. => Hãng hàng không thường ưu tiên tăng sức chứa hàng để đáp ứng nhu cầu tăng của hàng hóa hàng không.
- The cargo capacity of the container ship allows for efficient transportation of goods between continents. => Sức chứa hàng của tàu chở container cho phép vận chuyển hàng hóa giữa các lục địa một cách hiệu quả.
- We need to calculate the cargo capacity of the warehouse to determine if it can accommodate our inventory. => Chúng ta cần tính toán sức chứa hàng của kho để xác định xem nó có thể chứa được hàng tồn kho của chúng ta hay không.
- The cargo capacity of the train was reached, and no more goods could be loaded on board. => Sức chứa hàng của tàu đã đạt đến mức tối đa, và không thể tải thêm hàng hóa nào lên tàu.
- The cargo capacity of the aircraft was crucial for delivering emergency relief supplies to the disaster-stricken area. => Sức chứa hàng của máy bay quan trọng để vận chuyển hỗ trợ khẩn cấp đến khu vực bị thảm họa.
- The cargo capacity of the shipping containers determines how much can be transported in a single shipment. => Sức chứa hàng của các container vận chuyển xác định được lượng hàng hóa có thể được vận chuyển trong một lô hàng duy nhất.
- The cargo capacity of the truck fleet needed to be expanded to accommodate the company’s growing distribution needs. => Sức chứa hàng của đội xe tải cần được mở rộng để đáp ứng nhu cầu phân phối ngày càng tăng của công ty.
- The cargo capacity of the cargo plane allowed for the quick delivery of time-sensitive materials to remote locations. => Sức chứa hàng của máy bay chở hàng cho phép giao hàng nhanh chóng cho các vị trí xa xôi và đòi hỏi thời gian chính xác.