• Phone/Zalo: 0898 880 789
  • thanhhungvietnam.info@gmail.com
  • Địa chỉ: 367/4 Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TPHCM
  • Bãi Xe: 18 QL1A, Tân Thới An, Quận 12, TPHCM

TỔNG ĐÀI MIỄN CƯỚC
1800.80.49

Tin Tức

Xưởng Đóng Tàu Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xưởng đóng tàu là Shipyard, có phiên âm cách đọc là [ʃɪp.jɑrd].

Xưởng đóng tàu “Shipyard” là một cơ sở sản xuất và sửa chữa tàu thủy. Đây là nơi mà các tàu mới được xây dựng từ các bộ phận khác nhau hoặc các tàu cũ được sửa chữa, nâng cấp và bảo trì để duy trì hoặc cải thiện hiệu suất.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xưởng đóng tàu” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Shipbuilding Yard: Xưởng Xây Dựng Tàu
  2. Boatyard: Xưởng Đóng Thuyền
  3. Naval Yard: Xưởng Hải Quân
  4. Marine Workshop: Xưởng Cơ Khí Hàng Hải
  5. Vessel Construction Facility: Cơ Sở Xây Dựng Tàu
  6. Nautical Worksite: Khu Vực Làm Việc Hàng Hải
  7. Maritime Construction Center: Trung Tâm Xây Dựng Hàng Hải
  8. Ship Manufacturing Plant: Nhà Máy Sản Xuất Tàu
  9. Boat Production Facility: Cơ Sở Sản Xuất Thuyền
  10. Vessel Assembly Shop: Xưởng Lắp Ráp Tàu

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Shipyard” với nghĩa là “xưởng đóng tàu” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The new luxury cruise liner was built at a state-of-the-art shipyard. => Chiếc du thuyền sang trọng mới được xây dựng tại một xưởng đóng tàu hiện đại.
  2. The shipyard is currently working on several container ships for international shipping companies. => Xưởng đóng tàu đang làm việc trên một số tàu container cho các công ty vận chuyển quốc tế.
  3. The shipyard’s skilled craftsmen meticulously assemble each component of the vessels. => Các thợ thủ công tại xưởng đóng tàu lắp ráp tỉ mỉ từng bộ phận của các tàu.
  4. The shipyard has a long history of producing naval vessels for the country’s defense forces. => Xưởng đóng tàu có một lịch sử dài trong việc sản xuất tàu hải quân cho lực lượng phòng vệ của đất nước.
  5. The shipyard offers tours for visitors to see the shipbuilding process up close. => Xưởng đóng tàu cung cấp các chuyến tham quan cho du khách để xem quá trình xây dựng tàu từ gần.
  6. The expansion of the shipyard’s facilities will increase its capacity to build larger vessels. => Việc mở rộng cơ sở của xưởng đóng tàu sẽ tăng khả năng sản xuất các tàu lớn hơn.
  7. The shipyard’s reputation for quality has attracted orders from around the world. => Uy tín về chất lượng của xưởng đóng tàu đã thu hút các đơn đặt hàng từ khắp nơi trên thế giới.
  8. The shipyard employs skilled engineers and designers to create innovative vessel designs. => Xưởng đóng tàu sử dụng các kỹ sư và nhà thiết kế tài năng để tạo ra các thiết kế tàu độc đáo.
  9. The shipyard’s dry docks are essential for conducting repairs and maintenance on large ships. => Những bến cạn của xưởng đóng tàu rất quan trọng để thực hiện việc sửa chữa và bảo dưỡng các tàu lớn.
  10. The shipyard’s contribution to the maritime industry has been significant, driving technological advancements. => Đóng góp của xưởng đóng tàu vào ngành công nghiệp hàng hải đã đáng kể, thúc đẩy sự tiến bộ về công nghệ.
By Quang Tiến -
5/5 - (2 votes)

Thông tin khác

Tin Tức